🌟 간이식 (簡易式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간이식 (
가ː니식
) • 간이식이 (가ː니시기
) • 간이식도 (가ː니식또
) • 간이식만 (가ː니싱만
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 간이식
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191)