🌟 준공하다 (竣工 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준공하다 (
준ː공하다
)
📚 Từ phái sinh: • 준공(竣工): 공사를 다 끝냄.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 준공하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Tìm đường (20)