🌟 기공하다 (起工 하다)

Động từ  

1. 큰 규모의 공사를 시작하다.

1. KHỞI CÔNG, ĐỘNG THỔ: Bắt đầu công trình quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 기공하다.
    Start construction on a building.
  • Google translate 공업 단지를 기공하다.
    Build an industrial complex.
  • Google translate 빌딩을 기공하다.
    Start a building.
  • Google translate 성당을 기공하다.
    Construct a cathedral.
  • Google translate 아파트 단지를 기공하다.
    Build up an apartment complex.
  • Google translate 우리 회사는 새 공장을 기공하며 더욱 번창해 나가고 있다.
    Our company is thriving further by building a new factory.
  • Google translate 시에서는 고속 열차 개통에 따라 새로운 기차역을 기공하겠다고 밝혔다.
    The city said it would build a new train station following the opening of the high-speed train.
  • Google translate 새 빌딩은 언제 기공합니까?
    When does the new building start?
    Google translate 다음 달에 공사를 시작할 예정입니다.
    Construction will begin next month.
Từ đồng nghĩa 착공하다(着工하다): 공사를 시작하다.
Từ trái nghĩa 준공하다(竣工하다): 공사를 다 끝내다.

기공하다: break ground,きこうする【起工する】。ちゃっこうする【着工する】,mettre en chantier, commencer la construction, lancer les travaux,comenzar una obra,يبدأ الإعمار,барилгыг эхлүүлэх, засвар үйлчилгээг эхлэх, бүтээн байгуулалтыг эхлүүлэх,khởi công, động thổ,เริ่มก่อสร้าง, ลงมือก่อสร้าง,memulai pembangunan, memulai pendirian, memulai pengkonstruksian,приступать к строительным работам,开工,动工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기공하다 (기공하다)
📚 Từ phái sinh: 기공(起工): 큰 규모의 공사를 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)