🌟 착공하다 (着工 하다)

Động từ  

1. 공사를 시작하다.

1. KHỞI CÔNG: Bắt đầu công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물을 착공하다.
    Break ground on a building.
  • Google translate 공장을 착공하다.
    Break ground on a factory.
  • Google translate 도로를 착공하다.
    Break ground on a road.
  • Google translate 시설을 착공하다.
    Break ground on facilities.
  • Google translate 정부는 서울과 지방을 잇는 새 고속도로를 착공하였다.
    The government has begun construction of a new highway linking seoul to the provinces.
  • Google translate 작년에 착공한 우리 공장은 다음 달에 공사가 끝날 예정이다.
    Our factory, which broke ground last year, is scheduled to finish construction next month.
  • Google translate 서울시는 이 건물의 건축 허가가 나오는 대로 착공할 것이라고 발표했다.
    The seoul metropolitan government announced that construction will begin as soon as the building is approved.
  • Google translate 김 사장은 이제 설계가 완성된 아파트를 이번 달 안에 착공할 예정이라고 말했다.
    Kim said the construction of the finished apartment will begin within this month.
Từ đồng nghĩa 기공하다(起工하다): 큰 규모의 공사를 시작하다.

착공하다: break ground,ちゃっこうする【着工する】,Mettre un travail en chantier,iniciar la edificación,يَبدأ عمليةَ البناء,барилга байгууламжийн ажил эхлэх,khởi công,เริ่มงานก่อสร้าง, เริ่มต้นทำงานก่อสร้าง,mulai membangun,,开工,动工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착공하다 (착꽁하다)
📚 Từ phái sinh: 착공(着工): 공사를 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)