🌟 착공하다 (着工 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 착공하다 (
착꽁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 착공(着工): 공사를 시작함.
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 착공하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53)