🌟 준공하다 (竣工 하다)

Động từ  

1. 공사를 다 끝내다.

1. HOÀN THÀNH, HOÀN CÔNG: Hoàn tất công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준공한 건물.
    Completed building.
  • Google translate 준공한 공원.
    A completed park.
  • Google translate 건물을 준공하다.
    Complete a building.
  • Google translate 빌딩을 준공하다.
    Construct a building.
  • Google translate 아파트를 준공하다.
    Complete the completion of an apartment.
  • Google translate 이번에 준공한 이 빌딩은 세계 최고 높이의 건물이다.
    The new building is the tallest building in the world.
  • Google translate 우리 회사에서는 새로운 지하철을 놓는 공사를 5년 만에 준공하였다.
    Our company completed the construction of a new subway station in five years.
  • Google translate 스포츠 센터는 언제쯤 다시 이용할 수 있는 겁니까?
    When will the sports center be available again?
    Google translate 새로 이전할 건물을 준공하는 대로 이용하실 수 있습니다.
    Available as soon as the new building is completed.
Từ trái nghĩa 기공하다(起工하다): 큰 규모의 공사를 시작하다.

준공하다: complete,しゅんこうさせる【竣工させる】 。らくせいさせる【落成させる】,achever une construction,terminar la obra, completar la edificación,يتمّ البناءَ,барьж дуусах, гүйцэтгэж дуусах,hoàn thành, hoàn công,เสร็จสิ้นการก่อสร้าง, ก่อสร้าง(อาคาร, ตึก)เสร็จสมบูรณ์,menyelesaikan,завершать постройку; завершать строительство,竣工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준공하다 (준ː공하다)
📚 Từ phái sinh: 준공(竣工): 공사를 다 끝냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103)