🌟 준공하다 (竣工 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 준공하다 (
준ː공하다
)
📚 Từ phái sinh: • 준공(竣工): 공사를 다 끝냄.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 준공하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52)