🌟 잔디
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔디 (
잔디
)
🗣️ 잔디 @ Giải nghĩa
- 금잔디 (金잔디) : 잡초 없이 매우 곱게 자란 잔디.
🗣️ 잔디 @ Ví dụ cụ thể
- 잔디 구장. [구장 (球場)]
- 풀이야. 방금 잔디 정리를 했거든. [거머잡다]
- 우리는 돗자리를 잔디 위에 깔고 점심을 먹었다. [깔다]
- 우리는 잔디 위에 돗자리 대신 신문을 깔고 앉았다. [신문 (新聞)]
- 봄에 심은 잔디 모종들이 잘 번식했다. [번식하다 (繁殖/蕃殖/蕃息하다)]
- 잔디가 깎이다. [깎이다]
- 잔디가 잘 안 깎였네. [깎이다]
- 그러게. 잔디 깎는 기계가 고장 났나 봐. [깎이다]
- 축구 경기를 마친 아이들은 털버덕거리며 잔디 위에 앉았다. [털버덕거리다]
- 잔디 깎는 기계가 지나갈 때마다 잔디가 사각사각 잘려 나갔다. [사각사각]
- 잔디 위에 누워 하늘을 보니 떠도는 구름들이 보였다. [떠돌다]
- 초록색 잔디밭. [초록색 (草綠色)]
- 나 잔디 그리게 초록색 색연필 좀 줘. [초록색 (草綠色)]
- 인조 잔디. [인조 (人造)]
- 선수들이 겨울에도 경기를 할 수 있도록 축구장은 인조 잔디로 깔려 있었다. [인조 (人造)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 잔디
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197)