🌟 잔디

Danh từ  

1. 정원, 공원, 골프장 등에 심는 잎이 짧고 가늘며, 촘촘하게 자라는 풀.

1. CỎ GÀ, CỎ GẤU: Cỏ lá ngắn và mảnh, mọc dày, được trồng ở công viên, sân vườn, sân golf.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인공 잔디.
    Artificial grass.
  • 무성한 잔디.
    Plenty of grass.
  • 잔디를 깎다.
    Mow the lawn.
  • 잔디를 밟다.
    Step on the grass.
  • 잔디를 베다.
    Cut the grass.
  • 잔디를 심다.
    Plant grass.
  • 나는 골프장에서 골프를 치는 것보다 푸른 잔디를 밟을 수 있다는 것이 더 좋다.
    I prefer being able to step on the green grass than playing golf on the golf course.
  • 공원에는 “잔디를 밟지 마시오”라는 경고문이 있었지만 사람들은 너도나도 할 것 없이 잔디밭을 가로질렀다.
    There was a warning sign in the park: "don't step on the grass," but people, no matter what, crossed the lawn.
  • 정원 가꾸기 어렵지 않아요?
    Isn't it hard to garden?
    1주일에 한 번씩 기계로 잔디를 깎고, 잡초를 뽑아 주는 게 다예요.
    Once a week, we're going to machine the lawn and weed it out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔디 (잔디)


🗣️ 잔디 @ Giải nghĩa

🗣️ 잔디 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Xem phim (105) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)