🌟 잔디

Danh từ  

1. 정원, 공원, 골프장 등에 심는 잎이 짧고 가늘며, 촘촘하게 자라는 풀.

1. CỎ GÀ, CỎ GẤU: Cỏ lá ngắn và mảnh, mọc dày, được trồng ở công viên, sân vườn, sân golf.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 잔디.
    Artificial grass.
  • Google translate 무성한 잔디.
    Plenty of grass.
  • Google translate 잔디를 깎다.
    Mow the lawn.
  • Google translate 잔디를 밟다.
    Step on the grass.
  • Google translate 잔디를 베다.
    Cut the grass.
  • Google translate 잔디를 심다.
    Plant grass.
  • Google translate 나는 골프장에서 골프를 치는 것보다 푸른 잔디를 밟을 수 있다는 것이 더 좋다.
    I prefer being able to step on the green grass than playing golf on the golf course.
  • Google translate 공원에는 “잔디를 밟지 마시오”라는 경고문이 있었지만 사람들은 너도나도 할 것 없이 잔디밭을 가로질렀다.
    There was a warning sign in the park: "don't step on the grass," but people, no matter what, crossed the lawn.
  • Google translate 정원 가꾸기 어렵지 않아요?
    Isn't it hard to garden?
    Google translate 1주일에 한 번씩 기계로 잔디를 깎고, 잡초를 뽑아 주는 게 다예요.
    Once a week, we're going to machine the lawn and weed it out.

잔디: turf; sod; grass,しば【芝】,gazon, pelouse,césped,عشب,зүлэг, ширэг,cỏ gà, cỏ gấu,ต้นหญ้า, หญ้า,rumput,газонная трава; газон,草皮,草地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔디 (잔디)


🗣️ 잔디 @ Giải nghĩa

🗣️ 잔디 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197)