🌟 괴성 (怪聲)

Danh từ  

1. 매우 이상한 소리.

1. ÂM THANH LẠ, ÂM THANH KỲ QUÁI: Âm thanh rất quái lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물의 괴성.
    An animal's moan.
  • Google translate 괴성이 들리다.
    Hear a roar.
  • Google translate 괴성이 터지다.
    Goosebumps.
  • Google translate 괴성을 지르다.
    Scream.
  • Google translate 괴성에 놀라다.
    Surprised by the roar.
  • Google translate 그녀는 웃음인지 울음인지 모를 괴성을 질러 댔다.
    She gave a roar of laughter or tears.
  • Google translate 총에 맞은 멧돼지는 사나운 괴성을 지르면서 몸부림을 쳤다.
    The shot boar struggled with a fierce roar.
  • Google translate 그들의 입에서는 짐승 같은 기묘한 괴성과 욕설이 터져 나왔다.
    From their mouths came a strange beastly groan and swearing.
  • Google translate 왜 갑자기 앵무새가 괴성을 내지르는 거죠?
    Why is the parrot suddenly screaming?
    Google translate 아마 어딘가 아파서 고통을 호소하는 것 같아요.
    Maybe he's complaining of pain somewhere.

괴성: odd sound,きせい【奇声】,hurlement, cri,sonido muy extraño,صوت غريب,орилоон, эвгүй дуу чимээ, аймшгийн дуу авиа,âm thanh lạ, âm thanh kỳ quái,เสียงประหลาด, เสียงกรีดร้องน่ากลัว,suara aneh, suara tidak biasa, suara tidak wajar, suara menyeramkan,странный крик; жуткий крик,怪声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴성 (괴ː성) 괴성 (궤ː성)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)