🌟 심하다 (甚 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 정도가 지나치다.

1. NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심한 감기.
    A bad cold.
  • 심한 기침.
    A bad cough.
  • 심한 부상.
    A severe injury.
  • 심하게 앓다.
    Severely ill.
  • 심하게 흔들리다.
    Shake violently.
  • 건망증이 심하다.
    Very forgetful.
  • 기복이 심하다.
    The ups and downs.
  • 냄새가 심하다.
    Smells bad.
  • 변덕이심하다.
    Fickle.
  • 장난이 심하다.
    Very mischievous.
  • 통증이 심하다.
    The pain is severe.
  • 너무 심하다.
    That's too much.
  • 동생은 기침과 고열에 콧물까지 흘리며 감기를 심하게 앓았다.
    My brother had a bad cold, coughing, high fever, and even a runny nose.
  • 어머니는 건망증이 심해 전화기를 냉장고에 넣어 두기도 한다.
    Mothers are forgetful and sometimes keep their phones in the fridge.
  • 여기는 맑다가고 금세 비가 내리고 또 한쪽에서 햇빛이 비치고 그래.
    It's clear here, it's raining quickly, and there's sunshine on the other.
    듣던 대로 날씨 변화가 굉장히 심하구나.
    As i've heard, the weather is very changing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심하다 (심ː하다) 심한 (심ː한) 심하여 (심ː하여) 심해 (심ː해) 심하니 (심ː하니) 심합니다 (심ː함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 심하다 (甚 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 심하다 (甚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)