🌟 꽃샘추위
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃샘추위 (
꼳쌤추위
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu
🗣️ 꽃샘추위 @ Ví dụ cụ thể
- 꽃샘추위 때문에 이번 주에는 춥다지? [-다지]
🌷 ㄲㅅㅊㅇ: Initial sound 꽃샘추위
-
ㄲㅅㅊㅇ (
꽃샘추위
)
: 이른 봄, 꽃이 필 무렵의 추위.
☆
Danh từ
🌏 RÉT THÁNG 3, RÉT NÀNG BÂN: Cái rét đầu xuân khi hoa nở với ý nghĩa là cái lạnh ghen tị với việc hoa nở.
• Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88)