🌟 꽃샘추위

  Danh từ  

1. 이른 봄, 꽃이 필 무렵의 추위.

1. RÉT THÁNG 3, RÉT NÀNG BÂN: Cái rét đầu xuân khi hoa nở với ý nghĩa là cái lạnh ghen tị với việc hoa nở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃샘추위가 기승을 부리다.
    The last cold snap is raging.
  • Google translate 꽃샘추위가 물러가다.
    The last cold spell receded.
  • Google translate 꽃샘추위가 심하다.
    The last cold snap is severe.
  • Google translate 꽃샘추위가 오다.
    The last cold snap comes.
  • Google translate 꽃샘추위가 찾아오다.
    The last cold snap comes.
  • Google translate 꽃샘추위가 기승을 부려 배꽃이 어는 등 과일 농사에 큰 피해를 주고 있다.
    The last cold snap is causing serious damage to fruit farming, including freezing of pear blossoms.
  • Google translate 드디어 꽃샘추위가 물러가고 완연한 봄이 되어 바깥 공기에 따뜻한 기운이 가득했다.
    At last the last cold snap of the flowering spring came to an end, and the air outside was filled with warmth.
  • Google translate 눈이 또 온다더라. 봄은 언제 오나?
    They say it's snowing again. when does spring come?
    Google translate 그러게. 오늘 밤부터 찬바람도 불면서 꽃샘추위가 시작된대.
    Yeah. the cold snap begins tonight with the cold wind blowing.

꽃샘추위: sudden frost; spring frost; recurrence of cold,はなびえ【花冷え】,froid de printemps, froid au début du printemps,frío primaveral,برد فجائي,хаврын хүйтрэл, хаврын хүйтэн,rét tháng 3, rét nàng Bân,ความหนาวเย็นในต้นฤดูใบไม้ผลิ,,,春寒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃샘추위 (꼳쌤추위)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 꽃샘추위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88)