🌟 아부 (阿附)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동함.

1. SỰ BỢ ĐỠ, SỰ XU NỊNH, SỰ TÂNG BỐC: Việc hành động hay nói cho hợp tâm trạng để làm vừa lòng của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아부 근성.
    Abu muscle.
  • Google translate 아부가 심하다.
    Abnormal flattery.
  • Google translate 아부가 지나치다.
    Too much flattery.
  • Google translate 아부를 떨다.
    Brave.
  • Google translate 아부를 하다.
    Flatter.
  • Google translate 저 아이는 선생님께 아부를 심하게 해서 주변 친구들의 미움을 받는다.
    That child flatters his teacher and is hated by his friends around him.
  • Google translate 김 부장은 회식 자리에서 사장에게 잘 보이기 위해 사장의 옆에 앉아 온갖 아부를 떨고 있었다.
    Kim was sitting next to the president at the company dinner to look good to the president, making all kinds of flattery.
  • Google translate 너 오늘 예뻐 보인다. 옷이랑 머리랑 모두 정말 예뻐. 화장도 잘됐네.
    You look pretty today. the clothes and hair are all so pretty. nice make-up, too.
    Google translate 너 나한테 뭐 부탁할 거라도 있어? 갑자기 웬 아부야?
    Do you have anything to ask me? what's wrong with you, abu?
Từ đồng nghĩa 아첨(阿諂): 남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동함. 또는 그런 말이나 행동.

아부: flattery; blarney; adulation,おせじ【お世辞】。へつらい。おだて【煽て】。ついしょう【追従】,flatterie, flagornerie,adulación, lisonja, halago,تملّق، مداهنة، تزلّف، رباء، مداورة,зусар зан, бялдууч, долгинуур,sự bợ đỡ, sự xu nịnh, sự tâng bốc,การประจบ, การประจบประแจง, การสอพลอ, การประจบสอพลอ,sanjungan, pujian, jilatan,лесть; заискивание; подхалимство,阿谀奉承,奉承迎合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아부 (아부)
📚 Từ phái sinh: 아부하다(阿附하다): 다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동하다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 아부 (阿附) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)