🌟 경사 (傾斜)

  Danh từ  

1. 바닥이 평평하지 않고 기울어진 부분, 또는 그런 상태나 정도.

1. ĐỘ DỐC, ĐỘ NGHIÊNG: Phần nền bị nghiêng và không phẳng. Hoặc mức độ hay trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급격한 경사.
    A steep slope.
  • Google translate 완만한 경사.
    A gentle slope.
  • Google translate 경사가 가파르다.
    The slope is steep.
  • Google translate 경사가 심하다.
    The slope is severe.
  • Google translate 경사가 지다.
    The slope falls.
  • Google translate 내가 자주 가는 산은 경사가 완만해서 쉽게 오를 수 있다.
    The mountain i often go to is gentle and easy to climb.
  • Google translate 무대에 경사가 진 철판을 깔아 놓는 바람에 배우들이 계속해서 미끄러졌다.
    The actors continued to slip because of the sloping iron plate on the stage.
  • Google translate 캠프장으로 가는 길은 좁은 데다 경사가 급해서 차가 다니기가 쉽지 않았다.
    The road to the campsite was narrow and steep, making it difficult for cars to get around.

경사: inclination; slant; slope,けいしゃ【傾斜】。かたむき【傾き】。こうばい【勾配】,pente, inclinaison, déclivité,pendiente, cuesta,انحدار ، انحناءة ، ميلان إلى جانب,налуу, хазгай, хэвгий, ташуу,độ dốc, độ nghiêng,ความเฉียง, ความลาด, ความทแยง, ความเอน, ความเอียง, ความเท, ความเบน,lerengan, landaian,  kemiringan,уклон; наклон; крен,倾斜,坡度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경사 (경사)
📚 thể loại: Hình dạng   Thông tin địa lí  


🗣️ 경사 (傾斜) @ Giải nghĩa

🗣️ 경사 (傾斜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70)