🌟 급경사 (急傾斜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급경사 (
급꼉사
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 급경사
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)