🌟 급경사 (急傾斜)

Danh từ  

1. 기울기가 아주 가파른 경사.

1. DỐC ĐỨNG: Con dốc có độ nghiêng dựng đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급경사의 언덕길.
    A steep hillway.
  • Google translate 급경사가 지다.
    Slope falls.
  • Google translate 급경사를 오르다.
    Climb a steep slope.
  • Google translate 급경사를 조심하다.
    Beware of steep inclines.
  • Google translate 급경사를 주의하다.
    Beware of steep inclines.
  • Google translate 눈이 오자 아이들은 급경사가 진 언덕길에서 썰매를 타며 즐거워했다.
    When it snowed, the children enjoyed sledding on the steep hillside.
  • Google translate 우리 동네의 언덕은 급경사를 이루고 있어서 내려올 때 넘어지는 일이 많다.
    The hills in our neighborhood are steep and often fall down when you come down.
  • Google translate 우리 이쪽 길로 등산하지 않을래?
    Why don't we hike this way?
    Google translate 그쪽은 너무 급경사라 올라가기 힘들어.
    It's so steep that it's hard to climb up.

급경사: steep slope,きゅうこうばい【急勾配】。きゅうけいしゃ【急傾斜】,pente raide, pente escarpée, pente abrupte,escarpadura, declive abrupto, cuesta escarpada, pendiente pronunciada,انحدار حاد,огцом налуу, огцом хазайлт,dốc đứng,ความลาดชัน, ความสูงชัน,lereng curam, lereng terjal,крутой скат; большой уклон; крутой откос,大陡坡,大斜坡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급경사 (급꼉사)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)