🌟 급경사 (急傾斜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급경사 (
급꼉사
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 급경사
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197)