🌟 급경사 (急傾斜)

Danh từ  

1. 기울기가 아주 가파른 경사.

1. DỐC ĐỨNG: Con dốc có độ nghiêng dựng đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급경사의 언덕길.
    A steep hillway.
  • 급경사가 지다.
    Slope falls.
  • 급경사를 오르다.
    Climb a steep slope.
  • 급경사를 조심하다.
    Beware of steep inclines.
  • 급경사를 주의하다.
    Beware of steep inclines.
  • 눈이 오자 아이들은 급경사가 진 언덕길에서 썰매를 타며 즐거워했다.
    When it snowed, the children enjoyed sledding on the steep hillside.
  • 우리 동네의 언덕은 급경사를 이루고 있어서 내려올 때 넘어지는 일이 많다.
    The hills in our neighborhood are steep and often fall down when you come down.
  • 우리 이쪽 길로 등산하지 않을래?
    Why don't we hike this way?
    그쪽은 너무 급경사라 올라가기 힘들어.
    It's so steep that it's hard to climb up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급경사 (급꼉사)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Luật (42) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47)