🌟 경사 (傾斜)

  Danh từ  

1. 바닥이 평평하지 않고 기울어진 부분, 또는 그런 상태나 정도.

1. ĐỘ DỐC, ĐỘ NGHIÊNG: Phần nền bị nghiêng và không phẳng. Hoặc mức độ hay trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급격한 경사.
    A steep slope.
  • 완만한 경사.
    A gentle slope.
  • 경사가 가파르다.
    The slope is steep.
  • 경사가 심하다.
    The slope is severe.
  • 경사가 지다.
    The slope falls.
  • 내가 자주 가는 산은 경사가 완만해서 쉽게 오를 수 있다.
    The mountain i often go to is gentle and easy to climb.
  • 무대에 경사가 진 철판을 깔아 놓는 바람에 배우들이 계속해서 미끄러졌다.
    The actors continued to slip because of the sloping iron plate on the stage.
  • 캠프장으로 가는 길은 좁은 데다 경사가 급해서 차가 다니기가 쉽지 않았다.
    The road to the campsite was narrow and steep, making it difficult for cars to get around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경사 (경사)
📚 thể loại: Hình dạng   Thông tin địa lí  


🗣️ 경사 (傾斜) @ Giải nghĩa

🗣️ 경사 (傾斜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91)