🌟 타박

Danh từ  

1. 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔함.

1. SỰ PHÊ BÌNH, SỰ PHÀN NÀN, SỰ QUỞ MẮNG: Sự quở trách hay rầy la khiếm khuyết hay lỗi lầm của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반찬 타박.
    Side dish battering.
  • Google translate 타박이 심하다.
    Severe bruises.
  • Google translate 타박을 놓다.
    Put a bruise on it.
  • Google translate 타박을 받다.
    Get a scolding.
  • Google translate 타박을 주다.
    Give a beating.
  • Google translate 남편은 음식 솜씨가 서툰 아내에게 타박을 주었다.
    The husband lashed out at his poor wife for her poor cooking.
  • Google translate 동생은 날마다 늦잠을 잔다고 어머니에게 타박을 받았다.
    My brother was scolded by his mother for sleeping late every day.
  • Google translate 김 사장은 직원들에게 타박을 너무 심하게 해.
    Mr. kim is too harsh on his employees.
    Google translate 늘 꼬투리만 잡으려고 해서 직원들이 마음 고생이 심한가 봐.
    I guess the employees are having a hard time because they're always trying to get the knuckles.

타박: finding fault with; criticism,あらさがし【粗探し・粗捜し】。あげあしとり【揚げ足取り】,critique, avertissement, blâme,recriminación, reprensión, reproche,انتقاد,зэмлэл, буруушаалт, шүүмжлэл,sự phê bình, sự phàn nàn, sự quở mắng,การจับผิด, การประณาม, การติเตียน, การโทษ, การว่ากล่าว, การตำหนิ,kritik, kecaman,укор; упрёк,责怪,指摘,挑剔,嗔怪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타박 (타ː박) 타박이 (타ː바기) 타박도 (타ː박또) 타박만 (타ː방만)
📚 Từ phái sinh: 타박하다: 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98)