🌟 타박
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타박 (
타ː박
) • 타박이 (타ː바기
) • 타박도 (타ː박또
) • 타박만 (타ː방만
)
📚 Từ phái sinh: • 타박하다: 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다.
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 타박
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98)