🌟 가혹하다 (苛酷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가혹하다 (
가ː호카다
) • 가혹한 (가ː호칸
) • 가혹하여 (가ː호카여
) 가혹해 (가ː호캐
) • 가혹하니 (가ː호카니
) • 가혹합니다 (가ː호캄니다
)
🗣️ 가혹하다 (苛酷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지독히 가혹하다. [지독히 (至毒히)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 가혹하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273)