🌟 가혹하다 (苛酷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가혹하다 (
가ː호카다
) • 가혹한 (가ː호칸
) • 가혹하여 (가ː호카여
) 가혹해 (가ː호캐
) • 가혹하니 (가ː호카니
) • 가혹합니다 (가ː호캄니다
)
🗣️ 가혹하다 (苛酷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지독히 가혹하다. [지독히 (至毒히)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 가혹하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)