🌟 가혹하다 (苛酷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가혹하다 (
가ː호카다
) • 가혹한 (가ː호칸
) • 가혹하여 (가ː호카여
) 가혹해 (가ː호캐
) • 가혹하니 (가ː호카니
) • 가혹합니다 (가ː호캄니다
)
🗣️ 가혹하다 (苛酷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지독히 가혹하다. [지독히 (至毒히)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 가혹하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197)