🌟 엄청나다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄청나다 (
엄청나다
) • 엄청난 (엄청난
) • 엄청나 (엄청나
) • 엄청나니 (엄청나니
) • 엄청납니다 (엄청남니다
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 엄청나다 @ Giải nghĩa
🗣️ 엄청나다 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 사무실에서는 문서를 쓸 일이 많은 만큼 폐휴지 또한 그 양이 엄청나다. [폐휴지 (廢休紙)]
- 할인율이 엄청나다. [할인율 (割引率)]
- 여름 내내 계속되는 장마와 악천후로 인해 홍수 피해가 엄청나다. [악천후 (惡天候)]
- 이 폭약은 폭발력이 엄청나다. [폭발력 (爆發力)]
- 이 성당은 정말 규모가 엄청나다. [미려하다 (美麗하다)]
- 중력이 엄청나다. [중력 (重力)]
- 인세가 엄청나다. [인세 (印稅)]
- 손해가 엄청나다. [손해 (損害)]
- 사회 발전에 대한 공교육의 기여는 엄청나다. [기여 (寄與)]
- 위력이 엄청나다. [위력 (威力)]
- 차이가 엄청나다. [차이 (差異)]
- 어획량이 엄청나다. [어획량 (漁獲量)]
- 액수가 엄청나다. [액수 (額數)]
🌷 ㅇㅊㄴㄷ: Initial sound 엄청나다
-
ㅇㅊㄴㄷ (
엄청나다
)
: 양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP: Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng. -
ㅇㅊㄴㄷ (
육체노동
)
: 몸을 움직여서 하는 노동.
Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG CHÂN TAY: Lao động làm việc bằng cách vận động cơ thể.
• Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226)