🌟 엄청나다

☆☆   Tính từ  

1. 양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다.

1. GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP: Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄청난 결과.
    Great results.
  • Google translate 엄청난 피해.
    Great damage.
  • Google translate 엄청나게 많다.
    It's a lot.
  • Google translate 엄청나게 비싸다.
    Extremely expensive.
  • Google translate 고통이 엄청나다.
    The pain is enormous.
  • Google translate 전에 살던 집에 비하면 새로 이사 온 집은 엄청나게 컸다.
    The new house was huge compared to the previous one.
  • Google translate 승규의 연습량은 보통 사람이 상상할 수 없을 만큼 엄청나다.
    Seung-gyu's practice is so enormous that an average person can't imagine.
  • Google translate 내가 엄청난 비밀 하나 말해 줄까?
    Do you want me to tell you a great secret?
    Google translate 뭔데? 엄청나다고 하니까 진짜 궁금하다.
    What is it? i'm so curious to hear that it's amazing.

엄청나다: enormous; colossal; stupendous,はなはだしい【甚だしい】。すごい【凄い】,extraordinaire, exorbitant, exagéré, insensé, déraisonnable, démesuré, énorme, prodigieux, immense, colossal, gigantesque, épouvantable,innumerable, incalculable, excesivo,كثير,асар том, асар их, дэндүү,ghê gớm, khủng khiếp,มากมาย, มหาศาล, มโหฬาร,hebat, mengagumkan,огромный; громадный; невообразимый,相当,特别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄청나다 (엄청나다) 엄청난 (엄청난) 엄청나 (엄청나) 엄청나니 (엄청나니) 엄청납니다 (엄청남니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 엄청나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 엄청나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226)