🌟 엄청나다

☆☆   Tính từ  

1. 양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다.

1. GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP: Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄청난 결과.
    Great results.
  • 엄청난 피해.
    Great damage.
  • 엄청나게 많다.
    It's a lot.
  • 엄청나게 비싸다.
    Extremely expensive.
  • 고통이 엄청나다.
    The pain is enormous.
  • 전에 살던 집에 비하면 새로 이사 온 집은 엄청나게 컸다.
    The new house was huge compared to the previous one.
  • 승규의 연습량은 보통 사람이 상상할 수 없을 만큼 엄청나다.
    Seung-gyu's practice is so enormous that an average person can't imagine.
  • 내가 엄청난 비밀 하나 말해 줄까?
    Do you want me to tell you a great secret?
    뭔데? 엄청나다고 하니까 진짜 궁금하다.
    What is it? i'm so curious to hear that it's amazing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄청나다 (엄청나다) 엄청난 (엄청난) 엄청나 (엄청나) 엄청나니 (엄청나니) 엄청납니다 (엄청남니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 엄청나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 엄청나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197)