🌷 Initial sound: ㅅㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 15 ALL : 26
•
신호등
(信號燈)
:
도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường.
•
심하다
(甚 하다)
:
정도가 지나치다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái.
•
상하다
(傷 하다)
:
몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh.
•
식히다
:
더운 기운을 없애다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGUỘI: Làm mất hơi nóng.
•
속하다
(屬 하다)
:
어떤 것에 관계되어 그 범위 안에 들다.
☆☆
Động từ
🌏 THUỘC VỀ, THUỘC LOẠI, THUỘC DẠNG: Có liên quan đến cái nào đó và ở trong phạm vi đó.
•
습하다
(濕 하다)
:
메마르지 않고 물기가 많아 축축하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ẨM THẤP: Không khô mà có nhiều hơi nước nên ươn ướt.
•
순하다
(順 하다)
:
성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN NGOAN, DỊU DÀNG: Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành.
•
성하다
:
물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.
☆
Tính từ
🌏 CÒN NGUYÊN VẸN, KHÔNG HƯ HAO, KHÔNG TỔN HẠI: Đồ vật... còn nguyên như hình dạng ban đầu.
•
선하다
(善 하다)
:
마음이나 행동이 올바르고 착하다.
☆
Tính từ
🌏 THIỆN, HIỀN LÀNH: Tấm lòng hay hành động đúng đắn và hiền từ.
•
선호도
(選好度)
:
여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái.
•
선하다
:
눈앞에 생생하게 보이는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 SINH ĐỘNG, SỐNG ĐỘNG: Như thể trông sống động trước mắt.
•
쉬하다
:
(어린아이의 말로) 오줌을 누다.
Động từ
🌏 TÈ, ĐÁI: (cách nói của trẻ con) Đái.
•
상현달
(上弦 달)
:
오른쪽 아래 방향으로 둥근 반원 모양의 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG NON: Trăng hình bán nguyệt, tròn về phía dưới của bên phải.
•
쇠하다
(衰 하다)
:
힘이나 세력이 줄어서 약해지다.
Động từ
🌏 SUY NHƯỢC, SUY SỤP, SUY YẾU: Sức lực hoặc thế lực giảm nên yếu đi.
•
시험대
(試驗臺)
:
자연 과학 현상에 대한 연구를 위해 연구 대상을 올려놓고 시험하거나 실험할 수 있도록 마련한 대.
Danh từ
🌏 BÀN THÍ NGHIỆM: Bàn chuẩn bị đặt đối tượng nghiên cứu nhằm nghiên cứu về hiện tượng khoa học tự nhiên để thí nghiệm hay thử nghiệm.
•
섭하다
:
→ 섭섭하다
Tính từ
🌏
•
성하다
(盛 하다)
:
세력이 한창 일어나다.
Động từ
🌏 THỊNH, LÊN CAO: Thế lực trỗi dậy mạnh mẽ.
•
실하다
(實 하다)
:
건강하고 튼튼하다.
Tính từ
🌏 RẮN RỎI: Khoẻ mạnh và rắn chắc.
•
사하다
(赦 하다)
:
어떤 사람이 저지른 잘못이나 죄를 용서하다.
Động từ
🌏 XÁ TỘI, THA THỨ: Tha thứ cho lỗi lầm hay tội lỗi mà người nào đó gây ra.
•
삭히다
:
김치나 젓갈 등의 음식물을 발효시켜 맛이 알맞게 되게 하다.
Động từ
🌏 MUỐI (HÀNH, DƯA…), LÀM MẮM: Làm cho lên men vừa ăn những thứ thức ăn như kim chi hay mắm.
•
셈하다
:
수를 세다.
Động từ
🌏 TÍNH, TÍNH TOÁN, TÍNH ĐẾM: Đếm số.
•
성하다
(盛 하다)
:
기운이나 세력이 한창 왕성하다.
Tính từ
🌏 THỊNH, THỊNH VƯỢNG, HƯNG THỊNH: Khí thế hay thế lực thịnh vượng cực đỉnh.
•
쇼하다
(show 하다)
:
(비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이다.
Động từ
🌏 DIỄN TRÒ, ĐÓNG KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Cố tình làm trò cho xem để lừa người khác
•
성황당
(城隍堂)
:
땅과 마을을 지켜 주는 신을 모신 집.
Danh từ
🌏 THÀNH HOÀNG ĐƯỜNG, ĐÌNH THỜ THÀNH HOÀNG LÀNG, ĐỀN THỜ THẦN HOÀNG: Nhà thờ thần canh giữ làng xóm và đất đai.
•
숱하다
:
양이나 수, 횟수 등이 매우 많다.
Tính từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ KỂ: Lượng, số hay số lần... rất nhiều.
•
슛하다
(shoot 하다)
:
축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지다.
Động từ
🌏 SÚT, NÉM: Đá bóng vào khung thành hoặc ném bóng vào rổ trong trận đấu sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ...
• Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Việc nhà (48)