🌟 쇼하다 (show 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이다.

1. DIỄN TRÒ, ĐÓNG KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Cố tình làm trò cho xem để lừa người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울며 쇼하다.
    Cry and show.
  • Google translate 앞에서 쇼하다
    Show up ahead.
  • Google translate 괜히 쇼하다.
    Show for nothing.
  • Google translate 일부러 쇼하다.
    Intentionally show off.
  • Google translate 나는 꾀병을 부리는 친구에게 더 이상 쇼하지 말라고 했다.
    I told a fake friend not to show up anymore.
  • Google translate 이제는 승규도 유민이가 자기 앞에서만 약한 척하며 쇼한다는 사실을 알아차렸다.
    Now seung-gyu also noticed that yu-min only pretended to be weak in front of him.
  • Google translate 아까 보니까 지수가 나한테 화가 많이 난 것 같았어.
    Ji-soo seemed very angry with me earlier.
    Google translate 사실은 너를 곯려 주려고 괜히 쇼한 거야.
    Actually, i was just showing up to fuck you.

쇼하다: pretend,しばいをする【芝居をする】,jouer la comédie, faire du cinéma, faire semblant de,montar un show,,хуурах, жүжиглэх,diễn trò, đóng kịch,แสดง, แสร้ง, เสแสร้ง, แกล้งแสร้งทำ,,устраивать представление,装样子,装模作样,


📚 Từ phái sinh: 쇼(show): 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리., 무대나 매체를 통…

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138)