🌟 쇼하다 (show 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이다.

1. DIỄN TRÒ, ĐÓNG KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Cố tình làm trò cho xem để lừa người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 울며 쇼하다.
    Cry and show.
  • 앞에서 쇼하다
    Show up ahead.
  • 괜히 쇼하다.
    Show for nothing.
  • 일부러 쇼하다.
    Intentionally show off.
  • 나는 꾀병을 부리는 친구에게 더 이상 쇼하지 말라고 했다.
    I told a fake friend not to show up anymore.
  • 이제는 승규도 유민이가 자기 앞에서만 약한 척하며 쇼한다는 사실을 알아차렸다.
    Now seung-gyu also noticed that yu-min only pretended to be weak in front of him.
  • 아까 보니까 지수가 나한테 화가 많이 난 것 같았어.
    Ji-soo seemed very angry with me earlier.
    사실은 너를 곯려 주려고 괜히 쇼한 거야.
    Actually, i was just showing up to fuck you.


📚 Từ phái sinh: 쇼(show): 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리., 무대나 매체를 통…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Hẹn (4) Luật (42) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82)