🌟 호되다

  Tính từ  

1. 매우 심하다.

1. GAY GẮT, NẶNG NỀ, THẬM TỆ, TRẦM TRỌNG: Rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호된 꾸중.
    A severe scolding.
  • Google translate 호된 비판.
    A harsh criticism.
  • Google translate 호된 시련.
    Harsh ordeal.
  • Google translate 호된 질책.
    Harsh reprimand.
  • Google translate 호된 훈련.
    Harsh training.
  • Google translate 호되게 당하다.
    Suffer hard.
  • Google translate 호되게 맞다.
    Be beaten hard.
  • Google translate 호되게 차다.
    Kick hard.
  • Google translate 감기가 호되다.
    Colds get away.
  • Google translate 말이 호되다.
    That's a good.
  • Google translate 지수는 아버지께 호된 꾸중을 듣고 풀이 죽었다.
    Jisoo was discouraged by the harsh scolding from her father.
  • Google translate 유민이는 감기가 호되게 걸려서 일주일이 지나도록 낫지 않았다.
    Yu-min had a bad cold and had not been cured for a week.
  • Google translate 양 코치는 평소에는 다정다감했지만 선수들을 혼낼 때는 매우 호되었다.
    Coach yang was usually friendly, but he was very tough when he scolded his players.
  • Google translate 반 아이들이 말도 안 듣고 참 짓궂죠?
    Class kids aren't listening, are they?
    Google translate 안 그래도 요전에 호되게 당했어요.
    I've already had a hard time the other day.

호되다: severe; harsh,てごわい【手強い】。てきびしい【手厳しい】,très fort, extrême,muy severo, muy fuerte,قاسٍ, شديد,хатуу, ширүүн,gay gắt, nặng nề, thậm tệ, trầm trọng,ร้ายแรง, รุนแรง, สาหัส, ร้ายกาจ, โหดเหี้ยม,sangat serius, sangat parah,,狠,严厉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호되다 (호되다) 호되다 (호뒈다 ) 호된 (호된호뒌) 호되어 (호되어호뒈여) 호돼 (호돼) 호되니 (호되니호뒈니) 호됩니다 (호됨니다호뒘니다)

🗣️ 호되다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)