🌟 혹심하다 (酷甚 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혹심하다 (
혹씸하다
) • 혹심한 (혹씸한
) • 혹심하여 (혹씸하여
) 혹심해 (혹씸해
) • 혹심하니 (혹씸하니
) • 혹심합니다 (혹씸함니다
)
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 혹심하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86)