🌟 혹심하다 (酷甚 하다)

Tính từ  

1. 매우 심하다.

1. KHẮC NGHIỆT, DỮ DỘI: Rất nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹심한 가뭄.
    A severe drought.
  • Google translate 혹심한 벌.
    A severe punishment.
  • Google translate 혹심한 피해.
    Severe damage.
  • Google translate 기온이 혹심하게 떨어지다.
    The temperature drops sharply.
  • Google translate 추위가 혹심하다.
    The cold is severe.
  • Google translate 작년에 혹심한 가뭄으로 농민들이 고생하였다.
    The peasants suffered from a severe drought last year.
  • Google translate 올해 겨울은 추위가 혹심해서 혼자 사는 어르신들의 생활이 더 어렵다.
    The cold is so severe this winter that it is more difficult for senior citizens to live alone.

혹심하다: severe; extreme,げきじんだ【激甚だ】,très sévère, très fort, rigoureux,severo, extremo,صارم, قاس,хэтэрхий, дэндүү, туйлын, тун,khắc nghiệt, dữ dội,รุนแรงมาก, สาหัสมาก, หนักมาก, ร้ายแรงมาก,sangat parah, sangat serius,,严酷,极度,酷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹심하다 (혹씸하다) 혹심한 (혹씸한) 혹심하여 (혹씸하여) 혹심해 (혹씸해) 혹심하니 (혹씸하니) 혹심합니다 (혹씸함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)