🌟 황달 (黃疸)

Danh từ  

1. 온몸과 눈 등이 누렇게 되는 병.

1. BỆNH VÀNG DA: Bệnh toàn thân và mắt chuyển thành màu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황달 증상.
    Yellow-dried symptoms.
  • Google translate 황달이 낫다.
    The jaundice is better.
  • Google translate 황달이 생기다.
    Get jaundice.
  • Google translate 황달이 심하다.
    The jaundice is severe.
  • Google translate 황달을 일으키다.
    Create jaundice.
  • Google translate 황달을 치료하다.
    Treat jaundice.
  • Google translate 황달에 걸리다.
    Be jaundiced.
  • Google translate 황달 증상은 미숙아일 경우에 더 심하게 나타난다.
    The jaundice symptoms are worse for premature babies.
  • Google translate 황달에 걸린 승규의 얼굴은 누런색을 띠고 있었다.
    Seung-gyu's face, caught in jaundice, was yellowish.
  • Google translate 환자는 어떻습니까?
    How's the patient?
    Google translate 간염으로 인해 황달 증세를 보이고 있습니다.
    Hepatitis is causing jaundice.

황달: jaundice,おうだん【黄疸】,jaunisse, ictère,ictericia,يصاب بيرقان,шар өвчин,bệnh vàng da,โรคดีซ่าน,penyakit kuning,желтуха; болезнь Боткина,黄疸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황달 (황달)

🗣️ 황달 (黃疸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)