🌟 소피 (所避)

Danh từ  

1. (완곡한 말로) 오줌.

1. NƯỚC TIỂU: (Cách nói giảm nói tránh) Nước đái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소피가 마렵다.
    I need to go to sophie.
  • Google translate 소피를 누다.
    Play sophie.
  • Google translate 소피를 보다.
    See sophie.
  • Google translate 소피를 지리다.
    Play sophie.
  • Google translate 소피를 참다.
    Bear sophie.
  • Google translate 잠시 화장실에 가서 소피 좀 보고 오겠습니다.
    I'll go to the bathroom and check on sophie.
  • Google translate 내 동생은 일곱 살이나 되었는데도 아직도 소피를 못 가리고 이불에 쉬를 한다.
    My brother is still seven years old, but he is still not covered with sophie and is resting on the blanket.

소피: urine,しょうべん【小便】,urine,orina,بول,шингэн,nước tiểu,ฉี่,air kecil, kencing,,小便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소피 (소ː피)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)