🌟 뉘우침
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘우침 (
뉘우침
)
🗣️ 뉘우침 @ Giải nghĩa
🌷 ㄴㅇㅊ: Initial sound 뉘우침
-
ㄴㅇㅊ (
농어촌
)
: 농촌과 어촌.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài. -
ㄴㅇㅊ (
노인층
)
: 사회 구성원 가운데 나이가 들어 늙은 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Những người già cao tuổi trong số những thành viên xã hội. -
ㄴㅇㅊ (
뉘우침
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊ (
나이층
)
: 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM TUỔI: Nhóm của những người độ tuổi bằng hay xấp xỉ nhau.
• Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)