🌟 뉘우침

Danh từ  

1. 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.

1. SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 뉘우침.
    Deep repentance.
  • 뉘우침의 기미.
    A hint of repentance.
  • 뉘우침의 기색.
    A sign of repentance.
  • 뉘우침이 없다.
    No repentance.
  • 뉘우침이 절실하다.
    There is a desperate need for repentance.
  • 뉘우침이 필요하다.
    Necessity is required.
  • 그 끔찍한 범죄를 저지르고도 그의 얼굴에선 뉘우침을 찾기 힘들었다.
    It was hard to find remorse in his face after the terrible crime.
  • 학생들은 비리 등의 문제로 물러난 이사장에게서 뉘우침의 기미가 보이지 않는다며 그의 복귀를 반대했다.
    Students opposed his return, saying there was no sign of repentance from the chairman who stepped down over corruption or other issues.
  • 우리를 내쫓을 때는 언제고 무엇 때문에 이제 와서 이 돈을 주는 겁니까?
    When did you kick us out? why are you giving us this money now?
    과거의 잘못에 대한 뉘우침의 뜻으로 드리는 것입니다. 그땐 제가 잘못했습니다.
    It's a sign of repentance for past wrongs. it was my fault then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뉘우침 (뉘우침)


🗣️ 뉘우침 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91)