🌟 경질되다 (更迭/更佚 되다)

Động từ  

1. 잘못에 대한 책임 때문에 어떤 직위에 있는 사람이 다른 사람으로 바뀌다.

1. NHÂN SỰ BỊ THAY ĐỔI: Một người đang làm ở vị trí nào đó bị thay thế bằng một người khác do trách nhiệm về lỗi lầm mà người đó gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경질된 이유.
    Reasons for replacement.
  • Google translate 감독이 경질되다.
    The manager is replaced.
  • Google translate 임원이 경질되다.
    Executives are replaced.
  • Google translate 책임자가 경질되다.
    The person in charge is replaced.
  • Google translate 갑작스럽게 경질되다.
    Be abruptly replaced.
  • Google translate 전격 경질되다.
    Be replaced by a blitz.
  • Google translate 교내 비리 사건으로 총장이 갑작스럽게 경질되었다.
    The president was abruptly replaced by a school corruption scandal.
  • Google translate 박 부장은 자신은 아무 잘못이 없으며 부당하게 경질되었다고 이의를 제기했다.
    Park disputed that he had done nothing wrong and was unfairly dismissed.

경질되다: be replaced; be changed,こうてつされる【更迭される】。さいへんされる【再編される】。かいへんされる【改編される】。さいこうせいされる【再構成される】,être changé, être remanié,sustituirse,يُعيَّن ليحل محل,солигдох,nhân sự bị thay đổi,ถูกโยกย้าย, ถูกเปลี่ยน, ถูกสับเปลี่ยน, ถูกเปลี่ยนแปลง,diganti, di-reshuffle, ditukar,сменяться,被更换,被替换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경질되다 (경질되다) 경질되다 (경질뒈다) 경질되는 (경질되는경질뒈는) 경질되어 (경질되어경질뒈어) 경질돼 (경질돼경질뒈) 경질되니 (경질되니경질뒈니) 경질됩니다 (경질됨니다경질뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 경질(更迭/更佚): 잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꿈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59)