🌟 경질되다 (更迭/更佚 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경질되다 (
경질되다
) • 경질되다 (경질뒈다
) • 경질되는 (경질되는
경질뒈는
) • 경질되어 (경질되어
경질뒈어
) 경질돼 (경질돼
경질뒈
) • 경질되니 (경질되니
경질뒈니
) • 경질됩니다 (경질됨니다
경질뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경질(更迭/更佚): 잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꿈.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59)