🌟 유감스럽다 (遺憾 스럽다)

Tính từ  

1. 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 마음에 남아 있는 듯하다.

1. THẤY ĐÁNG TIẾC, THẤY HỐI TIẾC, THẤY TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn còn lại trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유감스러운 상황.
    Regretful situation.
  • Google translate 유감스러운 일.
    A matter of regret.
  • Google translate 유감스러운 현실.
    Regretful reality.
  • Google translate 유감스럽게 생각하다.
    Regretful.
  • Google translate 유감스럽게 여기다.
    Regretful.
  • Google translate 나는 그의 죽음을 매우 유감스럽게 생각하는 동시에 유가족에게 깊은 애도의 뜻을 표했다.
    I deeply regret his death and at the same time expressed my deepest condolences to the bereaved family.
  • Google translate 김 의원은 이번 비리 사건에 대해 정말 유감스럽고 국민들에게 송구한 마음이라고 전했다.
    Kim said he was very sorry and sorry for the corruption scandal.
  • Google translate 이번 사고로 박 부장이 징계를 받게 되었습니다.
    Manager park will be disciplined for this accident.
    Google translate 박 부장은 이 징계를 유감스럽게 생각하는 것 같습니다.
    Director park seems to be sorry for this punishment.

유감스럽다: rather regrettable; rather unsatisfactory,いかんだ【遺憾だ】。ざんねんだ【残念だ】,regrettable, dommage,lamentable,مؤسف,харамсалтай,thấy đáng tiếc, thấy hối tiếc, thấy tiếc nuối,รู้สึกเสียใจ, รู้สึกไม่พอใจ,(yang) disesalkan, (yang) tidak berkenan,сожалеть,遗憾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유감스럽다 (유감스럽따) 유감스러운 (유감스러운) 유감스러워 (유감스러워) 유감스러우니 (유감스러우니) 유감스럽습니다 (유감스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 유감스레: 마음에 차지 아니하여 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 남아 있는 듯하게.

🗣️ 유감스럽다 (遺憾 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 유감스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47)