🌟 유감스럽다 (遺憾 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유감스럽다 (
유감스럽따
) • 유감스러운 (유감스러운
) • 유감스러워 (유감스러워
) • 유감스러우니 (유감스러우니
) • 유감스럽습니다 (유감스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유감스레: 마음에 차지 아니하여 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 남아 있는 듯하게.
🗣️ 유감스럽다 (遺憾 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 유감스럽다
-
ㅇㄱㅅㄹㄷ (
유감스럽다
)
: 섭섭하거나 불만스러운 느낌이 마음에 남아 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 THẤY ĐÁNG TIẾC, THẤY HỐI TIẾC, THẤY TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn còn lại trong lòng. -
ㅇㄱㅅㄹㄷ (
애교스럽다
)
: 남에게 귀엽게 보이려는 태도가 있다.
Tính từ
🌏 YÊU KIỀU, DUYÊN DÁNG, YỂU ĐIỆU: Có thái độ muốn tỏ ra dễ thương trước người khác. -
ㅇㄱㅅㄹㄷ (
영광스럽다
)
: 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스럽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG VINH DỰ, ĐÁNG VẺ VANG, ĐÁNG VINH QUANG, ĐÁNG VINH HIỂN: Cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47)