🌟 청렴결백 (淸廉潔白)

Danh từ  

1. 마음이 맑고 깨끗하며 욕심이 없음.

1. SỰ LIÊM KHIẾT: Việc tâm hồn trong sạch và không tham lam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청렴결백의 의무.
    Duty of integrity and innocence.
  • Google translate 청렴결백의 정신.
    The spirit of integrity and innocence.
  • Google translate 청렴결백을 강조하다.
    Emphasize integrity.
  • Google translate 청렴결백을 실천하다.
    Practice integrity.
  • Google translate 청렴결백을 주장하다.
    Claim integrity.
  • Google translate 대통령은 고위 공직자 대상 연설에서 청렴결백을 강조하였다.
    The president emphasized integrity in his speech to senior officials.
  • Google translate 우리 회사는 청렴결백을 사훈으로 삼아 언제나 공정한 거래를 합니다.
    Our company always carries out fair trade with integrity as a motto.
  • Google translate 비리 혐의를 받고 있는 공무원은 뭐라고 진술했습니까?
    What did the official on suspicion of corruption say?
    Google translate 아직도 자신의 청렴결백을 주장하고 있더군요.
    He's still claiming his integrity.

청렴결백: integrity; incorruptibility,せいれんけっぱく【清廉潔白】,intégrité et pureté,integridad, honradez, honestidad,نزاهة، إخلاص,даруу төлөв, төлөв төвшин, ариун шудрага, шуналгүй,sự liêm khiết,ความซื่อสัตย์สุจริต, ความซื่อตรง, ความบริสุทธิ์, ความใสสะอาด,kebersihan, kesucian, kelurusan, integritas,чистый; искренний,清廉,两袖清风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청렴결백 (청념결백) 청렴결백이 (청념결배기) 청렴결백도 (청념결백또) 청렴결백만 (청념결뱅만)
📚 Từ phái sinh: 청렴결백하다(淸廉潔白하다): 마음이 맑고 깨끗하며 욕심이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119)