🌟 수사하다 (搜査 하다)

Động từ  

1. 주로 경찰이나 검찰이 범인이나 용의자를 가려내고 체포하기 위해 사건을 조사하다.

1. ĐIỀU TRA: Chủ yếu là cảnh sát hay kiểm sát điều tra vụ việc để sàng lọc và bắt giam phạm nhân hay đối tượng tình nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검찰이 수사하다.
    Prosecutors investigate.
  • Google translate 경찰이 수사하다.
    Police investigate.
  • Google translate 사건을 수사하다.
    Investigate the case.
  • Google translate 낱낱이 수사하다.
    Investigate in detail.
  • Google translate 철저하게 수사하다.
    Investigate thoroughly.
  • Google translate 경찰은 지난달에 있었던 뺑소니 사건을 수사하고 있다.
    Police are investigating last month's hit-and-run.
  • Google translate 검찰은 대기업의 비리 사건에 대하여 성실히 수사하겠다고 발표했다.
    The prosecution announced that it would investigate the corruption cases of large corporations in good faith.
  • Google translate 김 형사는 유괴 사건을 끈질기게 수사한 결과, 두 달 만에 범인을 체포하였다.
    Detective kim arrested the criminal after two months of persistent investigation into the kidnapping case.
  • Google translate 자네가 정치인의 비자금을 사건을 수사하고 있다고?
    You're investigating a politician's slush fund case?
    Google translate 네, 철저하게 수사하여 낱낱이 밝히겠습니다.
    Yes, i will investigate thoroughly and reveal the details.

수사하다: investigate,そうさする【捜査する】,mener une enquête, conduire une enquête, rechercher,pesquisar, investigar, averiguar,يتفحّص,мөрдөн байцаах,điều tra,สืบสวน, สอบสวน, สืบค้น,memeriksa, menginvestigasi,расследовать; вести следствие,搜查,侦查,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수사하다 (수사하다)
📚 Từ phái sinh: 수사(搜査): 주로 경찰이나 검찰이 범인이나 용의자를 가려내어 체포하기 위해 사건을 조사…

🗣️ 수사하다 (搜査 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204)