🌟 고발하다 (告發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고발하다 (
고ː발하다
) • 고발하는 (고ː발하는
) • 고발하여 (고ː발하여
) 고발해 (고ː발해
) • 고발하니 (고ː발하니
) • 고발합니다 (고ː발함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고발(告發): 감춰져 있던 잘못이나 비리 등을 공개적으로 많은 사람에게 알림., 경찰이나…
🗣️ 고발하다 (告發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 잔혹성을 고발하다. [잔혹성 (殘酷性)]
- 부조리를 고발하다. [부조리 (不條理)]
- 인신매매를 고발하다. [인신매매 (人身賣買)]
- 불공정을 고발하다. [불공정 (不公正)]
- 전범을 고발하다. [전범 (戰犯)]
- 절도죄로 고발하다. [절도죄 (竊盜罪)]
- 판매자를 고발하다. [판매자 (販賣者)]
- 관가에 고발하다. [관가 (官家)]
- 사기죄로 고발하다. [사기죄 (詐欺罪)]
- 위증죄로 고발하다. [위증죄 (僞證罪)]
- 부패를 고발하다. [부패 (腐敗)]
- 폭행죄로 고발하다. [폭행죄 (暴行罪)]
- 이중성을 고발하다. [이중성 (二重性)]
- 연루자를 고발하다. [연루자 (連累者)]
- 월권행위를 고발하다. [월권행위 (越權行爲)]
- 위반자를 고발하다. [위반자 (違反者)]
- 위선을 고발하다. [위선 (僞善)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 고발하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)