🌟 인신매매 (人身賣買)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인신매매 (
인신매매
)
📚 Từ phái sinh: • 인신매매하다: 사람을 물건처럼 사고팔다.
🗣️ 인신매매 (人身賣買) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㅁㅁ: Initial sound 인신매매
-
ㅇㅅㅁㅁ (
인신매매
)
: 사람을 사고팖.
Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN NGƯỜI: Việc mua và bán người.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81)