🌟 인신매매 (人身賣買)

Danh từ  

1. 사람을 사고팖.

1. VIỆC BUÔN NGƯỜI: Việc mua và bán người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인신매매 범인.
    A human trafficker.
  • Google translate 인신매매 범죄.
    Crime of human trafficking.
  • Google translate 인신매매 조직.
    Human trafficking organizations.
  • Google translate 인신매매가 성하다.
    Human trafficking is rampant.
  • Google translate 인신매매를 고발하다.
    Accuse of trafficking in persons.
  • Google translate 인신매매를 금하다.
    Prohibit trafficking in persons.
  • Google translate 인신매매를 당하다.
    Be trafficked.
  • Google translate 인신매매를 하다.
    Trafficking in person.
  • Google translate 가난한 미개발 국가에서는 아직도 여성 인신매매 희생자가 많다.
    There are still many female human trafficking victims in poor undeveloped countries.
  • Google translate 나이가 어린 아이나 정상적인 판단을 하지 못하는 장애인들이 인신매매의 대상이 되었다.
    Young children or disabled people who cannot make normal judgments have become targets of human trafficking.
  • Google translate 그 뉴스 봤어? 아직도 사람을 물건처럼 내다 파는 인신매매가 이루어진대.
    Did you see the news? there's still trafficking in people who sell people like objects.
    Google translate 정말? 너무 무서운 세상이야.
    Really? it's such a scary world.

인신매매: human trafficking,じんしんばいばい【人身売買】。じんしんとりひき【人身取引】,trafic des êtres humains, traite des êtres humains,tráfico humano, tráfico de personas,تجارة الرقيق,хүний наймаа,việc buôn người,การซื้อขายมนุษย์,penjualan orang,торговля людьми,人口买卖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인신매매 (인신매매)
📚 Từ phái sinh: 인신매매하다: 사람을 물건처럼 사고팔다.

🗣️ 인신매매 (人身賣買) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81)