🌟 인신매매 (人身賣買)

Danh từ  

1. 사람을 사고팖.

1. VIỆC BUÔN NGƯỜI: Việc mua và bán người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인신매매 범인.
    A human trafficker.
  • 인신매매 범죄.
    Crime of human trafficking.
  • 인신매매 조직.
    Human trafficking organizations.
  • 인신매매가 성하다.
    Human trafficking is rampant.
  • 인신매매를 고발하다.
    Accuse of trafficking in persons.
  • 인신매매를 금하다.
    Prohibit trafficking in persons.
  • 인신매매를 당하다.
    Be trafficked.
  • 인신매매를 하다.
    Trafficking in person.
  • 가난한 미개발 국가에서는 아직도 여성 인신매매 희생자가 많다.
    There are still many female human trafficking victims in poor undeveloped countries.
  • 나이가 어린 아이나 정상적인 판단을 하지 못하는 장애인들이 인신매매의 대상이 되었다.
    Young children or disabled people who cannot make normal judgments have become targets of human trafficking.
  • 그 뉴스 봤어? 아직도 사람을 물건처럼 내다 파는 인신매매가 이루어진대.
    Did you see the news? there's still trafficking in people who sell people like objects.
    정말? 너무 무서운 세상이야.
    Really? it's such a scary world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인신매매 (인신매매)
📚 Từ phái sinh: 인신매매하다: 사람을 물건처럼 사고팔다.

🗣️ 인신매매 (人身賣買) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70)