🌟 인신매매 (人身賣買)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인신매매 (
인신매매
)
📚 Từ phái sinh: • 인신매매하다: 사람을 물건처럼 사고팔다.
🗣️ 인신매매 (人身賣買) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㅁㅁ: Initial sound 인신매매
-
ㅇㅅㅁㅁ (
인신매매
)
: 사람을 사고팖.
Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN NGƯỜI: Việc mua và bán người.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86)