🌟 파헤치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파헤치다 (
파헤치다
) • 파헤치어 (파헤치어
파헤치여
) 파헤쳐 (파헤처
) • 파헤치니 ()
🗣️ 파헤치다 @ Giải nghĩa
- 발기다 : 숨겨진 비밀 등을 파헤치다.
🗣️ 파헤치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅎㅊㄷ: Initial sound 파헤치다
-
ㅍㅎㅊㄷ (
파헤치다
)
: 속에 있는 것이 드러나도록 파서 겉으로 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO BỚI: Đào để cái bên trong lộ ra và làm cho xuất hiện ra bên ngoài.
• Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82)