🌟 파헤치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파헤치다 (
파헤치다
) • 파헤치어 (파헤치어
파헤치여
) 파헤쳐 (파헤처
) • 파헤치니 ()
🗣️ 파헤치다 @ Giải nghĩa
- 발기다 : 숨겨진 비밀 등을 파헤치다.
🗣️ 파헤치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅎㅊㄷ: Initial sound 파헤치다
-
ㅍㅎㅊㄷ (
파헤치다
)
: 속에 있는 것이 드러나도록 파서 겉으로 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO BỚI: Đào để cái bên trong lộ ra và làm cho xuất hiện ra bên ngoài.
• Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7)