🌟 조심조심 (操心操心)

  Phó từ  

1. 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 매우 주의를 하는 모양.

1. MỘT CÁCH CẨN THẬN VÀ CHÚ Ý, MỘT CÁCH THẬN TRỌNG VÀ DÈ DẶT: Dáng vẻ rất chú ý vào hành động hay lời nói để không sai sót hay sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조심조심 걷다.
    Walk with care.
  • Google translate 조심조심 깨우다.
    Wake carefully.
  • Google translate 조심조심 나가다.
    Go out carefully.
  • Google translate 조심조심 내려놓다.
    Put it down carefully.
  • Google translate 조심조심 다가오다.
    Approach cautiously.
  • Google translate 조심조심 말하다.
    Speak carefully.
  • Google translate 조심조심 묻다.
    Ask carefully.
  • Google translate 조심조심 부르다.
    Call carefully.
  • Google translate 조심조심 살피다.
    Look carefully.
  • Google translate 조심조심 열다.
    Open carefully.
  • Google translate 조심조심 옮기다.
    Move carefully.
  • Google translate 조심조심 접근하다.
    Approach carefully.
  • Google translate 조심조심 파헤치다.
    Dig carefully.
  • Google translate 조심조심 펼치다.
    Spread carefully.
  • Google translate 조심조심 피하다.
    Carefully avoid.
  • Google translate 사람들은 얼음이 얼어서 미끄러운 언덕길을 모두 조심조심 내려갔다.
    People went down all the slippery hills carefully because the ice was frozen.
  • Google translate 사원들은 회의 중에 화가 난 팀장님의 눈치를 살피며 조심조심 말했다.
    The employees carefully said during the meeting, watching the angry team leader's countenance.
  • Google translate 나는 품 안에서 잠든 아이가 깨지 않도록 조심조심 침대에 내려놓았다.
    I put the sleeping child on the bed carefully so that he would not wake up in my arms.
  • Google translate 이제 이 종이를 펼치기만 하면 되는 거죠?
    All i have to do is unfold this paper, right?
    Google translate 네, 그렇지만 종이가 매우 얇으니까 찢어지지 않도록 조심조심 펼치세요.
    Yes, but the paper is very thin, so spread it out carefully so it won't tear.

조심조심: very carefully; very cautiously,ようじんぶかく【用心深く】,avec précaution, prudemment, avec prudence,con cautela, con precaución, cuidadosamente,بحذر شديد,маш болгоомжтой, туйлын анхааралтай,một cách cẩn thận và chú ý, một cách thận trọng và dè dặt,อย่างระมัดระวัง,hati-hati,осторожно,小心地,谨慎地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조심조심 (조ː심조심)
📚 Từ phái sinh: 조심조심하다(操心操心하다): 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 매우 주의를 …
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 조심조심 (操心操心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)