🌟 지시하다 (指示 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지시하다 (
지시하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지시(指示): 어떤 것을 가리켜서 보게 함., 무엇을 하라고 시킴. 또는 그 내용.
🗣️ 지시하다 (指示 하다) @ Giải nghĩa
- 점지하다 : (비유적으로) 신 등이 무엇이 생기는 것을 미리 알려주거나 지시하다.
- 눈짓하다 : 눈을 움직여 상대에게 무엇을 알리거나 지시하다.
- 명령하다 (命令하다) : 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시키거나 지시하다.
🗣️ 지시하다 (指示 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 총공격을 지시하다. [총공격 (總攻擊)]
- 십장이 지시하다. [십장 (什長)]
- 탑재를 지시하다. [탑재 (搭載)]
- 교살을 지시하다. [교살 (絞殺)]
- 포수에게 지시하다. [포수 (砲手)]
- 학교장에게 지시하다. [학교장 (學校長)]
- 차렷을 지시하다. [차렷]
- 벤치에서 지시하다. [벤치 (bench)]
- 부하에게 지시하다. [부하 (部下)]
- 데스크에서 지시하다. [데스크 (desk)]
- 독살을 지시하다. [독살 (毒殺)]
- 충전을 지시하다. [충전 (充塡)]
- 체포를 지시하다. [체포 (逮捕)]
- 특파를 지시하다. [특파 (特派)]
- 회항을 지시하다. [회항 (回航/廻航)]
- 엄히 지시하다. [엄히 (嚴히)]
- 불개입을 지시하다. [불개입 (不介入)]
- 구두로 지시하다. [구두 (口頭)]
- 여비서에게 지시하다. [여비서 (女祕書)]
- 고갯짓으로 지시하다. [고갯짓]
- 아랫사람에게 지시하다. [아랫사람]
- 수령이 지시하다. [수령 (首領)]
- 전명에게 지시하다. [전명 (傳命)]
- 착수를 지시하다. [착수 (着手)]
- 중무장을 지시하다. [중무장 (重武裝)]
- 작전을 지시하다. [작전 (作戰)]
- 국장이 지시하다. [국장 (局長)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 지시하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)