🌟 반지름 (半 지름)

Danh từ  

1. 원이나 구의 중심에서 그 둘레나 면의 한 점까지 이어지는 선분. 또는 그 선분의 길이.

1. BÁN KÍNH: Đường thẳng nối trung tâm của hình tròn hoặc khối tròn với đường viền của hình tròn hoặc một điểm nằm trên mặt phẳng của khối tròn ấy. Hoặc chiều dài của đường đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원의 반지름.
    The radius of the circle.
  • Google translate 반지름의 길이.
    Length of radius.
  • Google translate 반지름이 길다.
    Long radius.
  • Google translate 반지름이 짧다.
    Short radius.
  • Google translate 반지름을 구하다.
    Find the radius.
  • Google translate 원의 넓이를 구하려면 반지름을 알아야 한다.
    To get the width of a circle, you need to know the radius.
  • Google translate 오늘 수학 시간에는 원의 지름과 반지름에 대해 배웠다.
    In today's math class, i learned about the diameter and radius of a circle.
  • Google translate 학생들은 열심히 구의 반지름을 재서 부피를 계산했다.
    Students calculated the volume by carefully measuring the radius of the sphere.
  • Google translate 자, 이제 여기서 원의 둘레를 구하려면 가장 먼저 어떤 걸 구해야 하지?
    Now, what do we get first to get around the circle here?
    Google translate 반지름의 길이를 알아야 해요.
    I need to know the length of the radius.

반지름: radius,はんけい【半径】,rayon, demi-diamètre,radio,نصف قطر الدائرة,радиус,bán kính,รัศมี(วงกลม),jari-jari,радиус,半径,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반지름 (반ː지름)

🗣️ 반지름 (半 지름) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)