🌟 부조리 (不條理)

Danh từ  

1. 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않음. 또는 그런 일.

1. SỰ KHÔNG PHẢI LẼ, SỰ PHI LÍ, SỰ VÔ LÍ: Sự trái với đạo lí hay không phù hợp với lẽ phải. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회의 부조리.
    The absurdity of society.
  • 조직의 부조리.
    Organizational irregularities.
  • 부조리를 고발하다.
    To accuse absurdity.
  • 부조리를 밝히다.
    Reveal an absurdity.
  • 부조리를 없애다.
    Eliminate absurdities.
  • 부조리를 정화하다.
    Purify absurdities.
  • 부조리를 추방하다.
    Banish absurdities.
  • 김 씨의 소설은 현대 사회의 모순과 부조리를 적나라하게 폭로하고 있다.
    Kim's novel exposes starkly the contradictions and absurdities of modern society.
  • 정부는 최근 공금 횡령 사건 등 공직자의 부조리를 막기 위한 특별 법안을 제정했다.
    The government recently enacted a special bill to prevent irregularities by public officials, including the embezzlement of public funds.
Từ đồng nghĩa 비리(非理): 올바르지 않은 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부조리 (부조리)
📚 Từ phái sinh: 부조리하다(不條理하다): 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않다.

🗣️ 부조리 (不條理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124)