🌟 민숭민숭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민숭민숭하다 (
민숭민숭하다
) • 민숭민숭한 (민숭민숭한
) • 민숭민숭하여 (민숭민숭하여
) 민숭민숭해 (민숭민숭해
) • 민숭민숭하니 (민숭민숭하니
) • 민숭민숭합니다 (민숭민숭함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 민숭민숭: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모…
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10)