🌟 하키 (hockey)

Danh từ  

1. 열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서 스틱으로 공을 쳐서 상대편의 골에 넣는 경기.

1. KHÚC CÔN CẦU: Môn thi đấu gồm hai đội với mười một người, đánh bóng bằng gậy trên sân sao cho bóng đi vào lưới của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하키 경기.
    A hockey game.
  • Google translate 하키 선수.
    A hockey player.
  • Google translate 하키 시합.
    A hockey game.
  • Google translate 하키 대회.
    Hockey competition.
  • Google translate 하키를 하다.
    Play hockey.
  • Google translate 하키를 이기다.
    Beat hockey.
  • Google translate 스틱을 이용하는 경기는 하키나 골프 등이 있다.
    Games using sticks include hockey or golf.
  • Google translate 하키 선수들은 뜨거운 햇볕 아래에서도 채로 공을 능숙하게 다루는 연습을 하고 있다.
    Hockey players are practicing skillfully handling the ball even under the hot sun.
  • Google translate 우리 학교에도 하키 팀이 있는지 몰랐어.
    I didn't know our school had a hockey team, too.
    Google translate 운동장에서 자주 연습을 하는데 몰랐어?
    We practice a lot on the playground. didn't you know?
Từ đồng nghĩa 필드하키(fieldhockey): 열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서…

하키: field hockey,ホッケー。フィールドホッケー,hockey (sur gazon),hockey sobre hierba, hockey sobre césped,الهوكي,хоккей,khúc côn cầu,ฮอกกี้,hoki,хоккей на траве,曲棍球,

2. 여섯 명으로 이루어진 두 팀이 얼음판 위에서 스케이트를 신고 스틱으로 둥글고 납작한 고무를 쳐서 상대편 골에 넣는 운동 경기.

2. KHÚC CÔN CẦU TRÊN BĂNG: Môn thi đấu gồm hai đội của sau người đi giày trượt tuyết trên sân băng và đánh quả bóng cao su bằng gậy được bẻ móp ở đầu sao cho bóng vào lưới đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하키 경기.
    A hockey game.
  • Google translate 하키 선수.
    A hockey player.
  • Google translate 하키 시합.
    A hockey game.
  • Google translate 하키 링크.
    Hockey link.
  • Google translate 하키 대회.
    Hockey competition.
  • Google translate 하키를 하다.
    Play hockey.
  • Google translate 하키를 이기다.
    Beat hockey.
  • Google translate 우리 동네에서는 하키 전용 링크가 건설될 예정이다.
    A hockey link is to be built in our neighborhood.
  • Google translate 김 선수는 스케이트 끈을 고쳐 매고 하키 시합을 다시 시작했다.
    Kim fixed his skate strap and started the hockey game again.
  • Google translate 이번 동계 올림픽에서 하키 팀이 좋은 성적을 거두었다며?
    I heard the hockey team did a good job at this winter olympics?
    Google translate 응, 선수들이 얼음판을 가르며 경기를 하는데 정말 멋있더라.
    Yeah, the players were playing across the ice, and it was really cool.
Từ đồng nghĩa 아이스하키(icehockey): 여섯 사람이 한 편이 되어 얼음판 위에서 스케이트를 신고…


🗣️ 하키 (hockey) @ Giải nghĩa

🗣️ 하키 (hockey) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273)