🌟 해킹 (hacking)

  Danh từ  

1. 다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 일.

1. HACKING, SỰ ĐỘT NHẬP VÀO MÁY TÍNH: Việc xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해킹 프로그램.
    Hacking program.
  • Google translate 해킹을 당하다.
    Hacked.
  • Google translate 해킹을 막다.
    Stop hacking.
  • Google translate 해킹을 방지하다.
    Prevent hacking.
  • Google translate 해킹을 하다.
    Hacking.
  • Google translate 나는 해킹 피해를 줄이기 위해 중요한 데이터는 외장 하드에 옮겨 놓는다.
    I transfer important data to external hard drives to reduce hacking damage.
  • Google translate 컴퓨터 안에 있는 비밀 정보들을 모두 빼내는 해킹은 심각한 범죄 가운데 하나이다.
    Hacking off all the secret information in a computer is one of the serious crimes.
  • Google translate 우리 회사에서는 해커에게 중요한 정보를 해킹을 당한 이후로 보안 프로그램을 강화했다.
    Our company has strengthened its security program since the hacker hacked into important information.
  • Google translate 중요한 정보를 해킹을 당하지 않으려면 어떻게 해야 해요?
    What can i do to keep important information from being hacked?
    Google translate 공인 인증서 같은 것은 유에스비에 담아 두는 것이 안전하지.
    It's safe to keep things like certified certificates in usb.

해킹: hacking,ハッキング,hacking, piratage informatique,piratería, hackeo,تسلّل إلى الكمبيوتر، قرصنة إلكترونية,программ эвдлэх, хакердах,hacking, sự đột nhập vào máy tính,การแฮกข้อมูล, การเจาะระบบ, การเจาะข้อมูลในระบบคอมพิวเตอร์ของผู้อื่น,hacking,взлом компьютерной системы,网络入侵,网络攻击,


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 해킹 (hacking) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124)