🌟 필드하키 (field hockey)

Danh từ  

1. 열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서 스틱으로 공을 쳐서 상대편의 골에 넣는 경기.

1. KHÚC CÔN CẦU: Trò thi đấu có mười một người chia làm hai đội, dùng gậy đánh bóng vào gôn của đối phương trên sân vận động được tạo bằng cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필드하키 경기.
    Field hockey game.
  • Google translate 필드하키 대회.
    Field hockey tournament.
  • Google translate 필드하키 선수.
    Field hockey player.
  • Google translate 필드하키를 보다.
    See field hockey.
  • Google translate 필드하키를 하다.
    Play field hockey.
  • Google translate 필드하키 시합에서 이기다.
    Win a field hockey game.
  • Google translate 우리나라 필드하키 대표팀은 올림픽 메달을 위해 훈련을 열심히 했다.
    The korean national field hockey team trained hard for the olympic medal.
  • Google translate 우리 팀 주장은 필드하키 결승전에서 상대와 치열한 몸싸움을 하다가 스틱까지 부러졌다.
    Our team captain even broke a stick during a fierce physical fight with his opponent in the field hockey final.
Từ đồng nghĩa 하키(hockey): 열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서 스틱으로 공…
Từ tham khảo 아이스하키(icehockey): 여섯 사람이 한 편이 되어 얼음판 위에서 스케이트를 신고…

필드하키: field hockey,フィールドホッケー,hockey (sur gazon),hockey sobre hierba, hockey sobre césped,لعبة الهوكي,зүлгэн дээрх хоккей,khúc côn cầu,ฮอกกี้,hoki,хоккей на траве,曲棍球,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20)